HTTP Status Codes – Mã trạng thái HTTP là gì?

Mã trạng thái HTTP là một phần quan trọng của giao thức HTTP, cho biết trạng thái của yêu cầu truy cập tới máy chủ web. Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết bên dưới nhé.

HTTP Status Codes - Mã trạng thái HTTP là gì?
HTTP Status Codes – Mã trạng thái HTTP là gì?

Mã trạng thái HTTP là gì?

Mã trạng thái HTTP (tiếng anh là HTTP Status Codes) là phản hồi của máy chủ đến yêu cầu của trình duyệt. Khi bạn truy cập một trang web, trình duyệt của bạn gửi yêu cầu đến máy chủ của trang web đó, và máy chủ sau đó sẽ trả lời yêu cầu của trình duyệt bằng một mã ba chữ số: mã trạng thái HTTP.

Những mã trạng thái này tương đương với một cuộc trò chuyện giữa trình duyệt và máy chủ. Chúng truyền tải liệu hai bên có đang tốt, gặp sự cố hay không. Hiểu mã trạng thái và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn chẩn đoán lỗi trang web một cách nhanh chóng để giảm thiểu thời gian gián đoạn trên trang web của bạn. Bạn thậm chí có thể sử dụng một số mã trạng thái này để giúp các công cụ tìm kiếm và người dùng truy cập trang web của bạn; ví dụ, định tuyến 301 sẽ cho bot và người dùng biết rằng một trang đã được chuyển đến một nơi khác một cách vĩnh viễn.

Xem thêm: cách chuyển hướng Https trong cpanel

Chữ số đầu tiên của mỗi mã trạng thái gồm ba chữ số bắt đầu bằng một trong năm số, từ 1 đến 5; bạn có thể thấy điều này được diễn tả là 1xx hoặc 5xx để chỉ mã trạng thái trong dải đó. Mỗi trong số những dải đó bao gồm một lớp phản hồi máy chủ khác nhau.

Các lớp mã trạng thái HTTP phổ biến:

  • 1xxs – Informational responses: Máy chủ đang xử lý yêu cầu.
  • 2xxs – Success! Yêu cầu đã được hoàn tất thành công và máy chủ đã trả về phản hồi mong đợi cho trình duyệt.
  • 3xxs – Redirection: Bạn đã được chuyển hướng sang một nơi khác. Yêu cầu đã được nhận, nhưng có chuyển hướng nào đó.
  • 4xxs – Client errors: Không tìm thấy trang. Trang web hoặc trang không thể được truy cập. (Yêu cầu đã được thực hiện, nhưng trang không hợp lệ – đây là lỗi từ phía của trang web và thường xuất hiện khi trang không tồn tại trên trang web.)
  • 5xxs – Server errors: Thất bại. Máy khách đã thực hiện yêu cầu hợp lệ nhưng máy chủ không thể hoàn tất yêu cầu.

Bảng mã trạng thái HTTP đầy đủ – HTTP Status Codes

Mã trạng thái

Cụm từ chỉ lý do Giải thích lỗi
100 Continue Yêu cầu đã được hoàn thành và phần còn lại của tiến trình có thể tiếp tục.
101 Switching Protocols Khi yêu cầu một trang, trình duyệt có thể nhận được mã trạng thái 101, theo sau là header “Upgrade”, cho thấy máy chủ đang thay đổi sang phiên bản HTTP khác.
102 Processing Lỗi file hệ thống, xuất hiện khi hệ thống kiểm tra .cod thấy có sự thay đổi một hay nhiều file .COD
200 OK Phản hồi tiêu chuẩn cho các yêu cầu HTTP thành công.
201 Created Khi các trang mới được tạo bởi dữ liệu biểu mẫu đã đăng hoặc bởi tiến trình CGI, đây là dấu hiệu xác nhận rằng trang đó đã hoạt động.
202 Accepted Yêu cầu của client đã được chấp nhận, nhưng chưa được xử lý.
203 Non-Authoritative Information Thông tin chứa trong tiêu đề thực thể không phải từ trang web gốc, mà là từ máy chủ của bên thứ ba.
204 No Content Nếu nhấp vào một liên kết không có URL mục tiêu, phản hồi này được máy chủ suy ra và không cảnh báo người dùng về bất cứ điều gì.
205 Reset Content Điều này cho phép máy chủ reset lại bất kỳ nội dung nào được CGI trả về.
206 Partial Content Các file được yêu cầu không được tải xuống hoàn toàn. Ví dụ, mã trạng thái này xuất hiện khi người dùng nhấn nút dừng trước khi trang được load.
207 Multi-Status Truyền tải thông tin về nhiều tài nguyên, trong các tình huống có thể có nhiều trạng thái phù hợp
300 Multiple Choices Địa chỉ được yêu cầu đề cập đến nhiều hơn một file. Tùy thuộc vào cách máy chủ được cấu hình, bạn sẽ gặp lỗi hoặc được lựa chọn trang nào mong muốn.
301 Moved Permanently Nếu máy chủ được thiết lập đúng cách, nó sẽ tự động chuyển hướng người đọc đến vị trí mới của file.
302 Found Trang đã được di chuyển tạm thời và URL mới có sẵn. Bạn sẽ được máy chủ điều hướng đến đó.
303 See Other Dữ liệu ở một nơi khác và phương thức GET được sử dụng để truy xuất nó.
304 Not Modified Nếu header yêu cầu bao gồm tham số ‘if modified since’, mã trạng thái này sẽ được trả về, trong trường hợp file không thay đổi kể từ ngày đó.
305 Use Proxy Người nhận dự kiến sẽ lặp lại yêu cầu thông qua proxy.
307 Temporary Redirect Di chuyển tạm thời phương thức HTTP phiên bản 1.1. Sử dụng nếu bạn luôn dùng URL gốc và thay đổi URL mục tiêu trong tương lai.
308 Permanent Redirect Dữ liệu hiện được đặt vĩnh viễn tại một URI khác, được chỉ định bởi Location: HTTP Response header
400 Bad Request Có một lỗi cú pháp trong yêu cầu và yêu cầu bị từ chối.
401 Unauthorized Header yêu cầu không chứa mã xác thực cần thiết và client bị từ chối truy cập.
402 Payment Required Việc thanh toán là bắt buộc. Code này vẫn chưa hoạt động.
403 Forbidden Client không được phép xem một file nhất định. Mã trạng thái này cũng được trả lại vào những thời điểm mà máy chủ không muốn có thêm khách truy cập.
404 Not Found Các file được yêu cầu không có trên máy chủ. Có thể bởi vì những file này đã bị xóa, hoặc chưa từng tồn tại trước đây. Nguyên nhân thường là do lỗi chính tả trong URL.
405 Method Not Allowed Phương pháp đang sử dụng để truy cập file không được cho phép.
406 Not Acceptable File được yêu cầu tồn tại nhưng không thể được sử dụng, vì hệ thống client không hiểu định dạng mà file được cấu hình.
407 Proxy Authentication Required Yêu cầu phải được cho phép trước khi diễn ra.
408 Request Time-out Máy chủ mất quá nhiều thời gian để xử lý yêu cầu. Lỗi này thường gây ra bởi lưu lượng truy cập mạng cao.
409 Conflict Quá nhiều yêu cầu đồng thời cho một file.
410 Gone Các file đã được sử dụng ở vị trí này, nhưng không còn nữa.
411 Length Required Yêu cầu thiếu header Content-Length.
412 Precondition Failed Một cấu hình nhất định được yêu cầu để chuyển file này, nhưng client chưa thiết lập cấu hình đó.
413 Request Entity Too Large Các file được yêu cầu là quá lớn để xử lý.
414 Request-URI Too Large Địa chỉ đã nhập quá dài cho máy chủ.
415 Unsupported Media Type Loại file của yêu cầu không được hỗ trợ.
416 Request Range Not Satisfiable Client yêu cầu một phần của file nhưng máy chủ không thể cung cấp nó.
417 Expectation Failed Máy chủ không thể đáp ứng các yêu cầu của trường Expect trong header.
421 Misdirected Request Yêu cầu được hướng đến một máy chủ không thể tạo phản hồi.
422 Unprocessable Entity Yêu cầu được hình thành tốt nhưng không thể thực hiện được do lỗi ngữ nghĩa.
423 Locked Tài nguyên đang được truy cập bị khóa.
424 Failed Dependency Yêu cầu không thành công do thất bại của yêu cầu trước đó.
425 Unordered Collection Máy chủ không sẵn sàng xử lý yêu cầu .
426 Upgrade Required Máy chủ từ chối thực hiện yêu cầu bằng giao thức hiện tại, nhưng có thể sẵn sàng thực hiện sau khi client nâng cấp lên giao thức khác.
428 Precondition Required Máy chủ gốc yêu cầu phải có điều kiện.
429 Too Many Requests Người dùng đã gửi quá nhiều yêu cầu trong một khoảng thời gian nhất định
431 Request Header Fields Too Large Máy chủ không sẵn sàng xử lý yêu cầu vì các trường tiêu đề của nó quá lớn.
451 Unavailable For Legal Reasons User agent đã yêu cầu một tài nguyên không thể được cung cấp một cách hợp pháp
500 Internal Server Error Phản hồi khó chịu thường xảy ra do sự cố trong code Perl, khi chương trình CGI chạy.
501 Not Implemented Yêu cầu không thể được máy chủ thực hiện.
502 Bad Gateway Máy chủ cố truy cập đang gửi lại lỗi.
503 Service Unavailable Service hoặc file đang được yêu cầu hiện không có sẵn.
504 Gateway Time-out Cổng đã hết thời gian. Giống như 408 timeout error, nhưng lỗi này xảy ra tại cổng của máy chủ.
505 HTTP Version Not Supported Giao thức HTTP yêu cầu không được hỗ trợ.
506 Variant Also Negotiates
507 Insufficient Storage
508 Loop Detected
510 Not Extended
511 Network Authentication Required

Các mã trạng thái quan trọng nhất cho SEO

Việc hiểu mã trạng thái có tác động lớn nhất đối với SEO là rất quan trọng với mọi chuyên gia SEO và chủ sở hữu trang web.

Hãy tưởng tượng bạn đang làm việc trên một trang web hiển thị rất nhiều lỗi 5xx; bạn muốn biết ngay lập tức rằng đây là một vấn đề liên quan đến máy chủ. Những lỗi 4xx ảnh hưởng đến trải nghiệm của người truy cập, vì vậy bạn có thể nghĩ ngay đến bất kỳ thay đổi nào bạn đã thực hiện trên các URL của mình, hoặc liệu bạn đã xóa bất kỳ trang nào chưa. Khi bạn hiểu được nguyên nhân của vấn đề, bạn có thể xem xét triển khai một trang 404 tùy chỉnh hoặc sử dụng đường dẫn chuyển hướng 301 mạnh mẽ để đưa người truy cập đến đúng vị trí.

Đáng giá để học và ghi nhớ các mã trạng thái có tác động lớn nhất mà mọi chuyên gia SEO nên biết:

Mã trạng thái HTTP 200 – OK

Đây là mã trạng thái lý tưởng cho trang của bạn khi hoạt động bình thường, không có vấn đề gì xảy ra. Khách truy cập, bot và liên kết đều hoạt động tốt. Bạn không cần phải làm gì cả và có thể tiếp tục công việc của mình với hi vọng rằng mọi thứ sẽ không xảy ra vấn đề.

Mã trạng thái HTTP 301 – Chuyển hướng vĩnh viễn

Mã chuyển hướng 301 phải được sử dụng bất cứ khi nào một URL cần phải được chuyển hướng sang một URL khác vĩnh viễn. Mã chuyển hướng 301 có nghĩa là khách truy cập và bot sẽ được chuyển hướng đến URL mới. Ngoài ra, liên kết sẽ được giữ nguyên qua mã chuyển hướng 301. Mặc dù Google đã nói rằng tất cả các chuyển hướng 3xx được xử lý một cách bình đẳng, tuy nhiên các kiểm tra đã chỉ ra điều này không hoàn toàn đúng. Mã chuyển hướng 301 vẫn là phương pháp được ưa chuộng nhất cho việc chuyển hướng trang vĩnh viễn.

HTTP Status Code 302 – Chuyển hướng tạm thời

Một 302 redirect tương tự như 301, trong đó khách truy cập và bot sẽ được chuyển đến trang mới, nhưng link equity có thể không được chuyển theo. Chúng tôi không khuyến khích sử dụng 302 redirects cho các thay đổi vĩnh viễn. Sử dụng 302 sẽ khiến cho các chương trình tìm kiếm xem chuyển hướng là tạm thời, có nghĩa là nó có thể không chuyển tiếp link equity mà “thần kỳ” 301 có thể làm được.

Mã trạng thái HTTP 404 – Không tìm thấy

Điều này có nghĩa là trình duyệt yêu cầu tìm tệp hoặc trang mà máy chủ không tìm thấy. Mã 404 không cho biết tài nguyên bị thiếu có bị thiếu vĩnh viễn hay chỉ tạm thời. Bạn có thể xem ví dụ về điều này trên trang web của mình bằng cách gõ vào một URL không tồn tại. Đó giống như đâm vào một bức tường. Như bạn đã trải nghiệm, khách truy cập sẽ gặp phải một trang web hiển thị mã lỗi 404 và có thể thử lại (nếu may mắn) hoặc điều hướng đến một trang web khác có thông tin mà họ đang tìm kiếm.

Mọi trang web đều sẽ có một số trang web trả về mã trạng thái 404. Những trang này không luôn cần phải được chuyển hướng; có những phương án khác. Một khái niệm sai lầm phổ biến là việc chuyển hướng trang trả về mã lỗi 404 bằng cách sử dụng phương pháp 301 đơn giản đến trang chủ của tên miền tương ứng. Điều này thực sự là một ý tưởng tồi cho phần lớn các trường hợp, vì nó có thể gây nhầm lẫn cho người dùng không nhận ra rằng trang web họ đang cố truy cập không tồn tại.

Nếu các trang trả về mã 404 là các trang có độ uy tín cao với lượng lưu lượng truy cập lớn hoặc có URL rõ ràng mà khách truy cập hoặc liên kết nhắm đến, bạn nên sử dụng các chuyển hướng 301 đến trang phù hợp nhất. Ví dụ, nếu trang của bạn về bánh cupcake không đường không còn tồn tại, bạn có thể muốn chuyển hướng URL này với một 301 đến trang danh mục công thức nấu ăn không đường của bạn.

Ngoài những trường hợp này, có thể cần thiết cho một URL trả về mã 404 một cách cố ý – điều này sẽ ngăn chúng được lập chỉ mục và lặp đi lặp lại được lục bởi các công cụ tìm kiếm. Cung cấp cho khách truy cập trải nghiệm tốt nhất có thể với trang 404 tùy chỉnh, như được đề xuất bởi hướng dẫn Google Search Console này. Ví dụ, các trang web thương mại điện tử thường tạo ra các trang 404 khi sản phẩm hết hàng, vì vậy các trang web này là những ứng cử viên tuyệt vời cho việc tạo ra một trang 404 thương mại điện tử tùy chỉnh.

Mã trạng thái HTTP 410 – Gone

Mã 410 là mã trạng thái nhiều cốt yếu hơn mã 404, nó có nghĩa là trang không còn tồn tại. Trang không còn khả dụng từ máy chủ và không có địa chỉ chuyển hướng được thiết lập. Bất kỳ liên kết nào trên trang web của bạn trỏ đến trang 410 đang gửi bot và khách truy cập đến một tài nguyên không hoạt động, vì vậy nếu bạn thấy chúng, hãy loại bỏ bất kỳ tham chiếu hoặc liên kết nào đến chúng từ nội dung của bạn.

HTTP Status Code 500 – Lỗi máy chủ nội bộ

Thay vì vấn đề với trang không tìm thấy hoặc bị lỗi, mã trạng thái này chỉ ra sự cố với máy chủ. Mã 500 là một lỗi máy chủ cổ điển và sẽ ảnh hưởng đến việc truy cập vào trang web của bạn. Cả người truy cập và bot đều bị mất, và sự tương quan liên kết của bạn sẽ không đi đến đâu cả. Các công cụ tìm kiếm ưa thích các trang web được bảo trì tốt, vì vậy bạn nên điều tra các mã trạng thái này và sửa chúng ngay khi gặp phải.

HTTP Status Code 503 – Dịch vụ không khả dụng

Một dạng khác của mã 500, mã phản hồi 503 có nghĩa là máy chủ không khả dụng. Tất cả mọi người (người hoặc không phải người) được yêu cầu quay lại sau. Điều này có thể do quá tải tạm thời của máy chủ hoặc bảo trì của máy chủ. Mã trạng thái 503 đảm bảo cho các công cụ tìm kiếm biết rằng họ sẽ quay lại sớm vì trang web hoặc trang chỉ sẽ bị tạm thời tắt trong một thời gian ngắn.

Cách kiểm tra mã trạng thái HTTP

Có nhiều cách để kiểm tra mã trạng thái HTTP của một trang web, một số trong số đó là:

  1. Sử dụng trình duyệt web: Khi truy cập vào một trang web, bạn có thể sử dụng tính năng kiểm tra mã trạng thái HTTP của trình duyệt để xem mã trạng thái của trang đó. Tùy thuộc vào trình duyệt bạn sử dụng, tính năng này có thể được tìm thấy ở nhiều vị trí khác nhau, như trong thanh địa chỉ hoặc trong thanh Developer Tools.
  2. Sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến: Có nhiều công cụ kiểm tra trực tuyến miễn phí có thể giúp bạn kiểm tra mã trạng thái HTTP của một trang web. Bạn chỉ cần nhập URL của trang web và công cụ sẽ hiển thị mã trạng thái và các thông tin khác liên quan đến trang đó.
  3. Sử dụng Terminal hoặc Command Prompt: Nếu bạn có kinh nghiệm với Terminal hoặc Command Prompt, bạn có thể sử dụng lệnh curl để kiểm tra mã trạng thái HTTP của một trang web. Bạn chỉ cần mở Terminal hoặc Command Prompt, nhập lệnh curl theo sau là URL của trang web và sau đó nhấn Enter. Kết quả sẽ hiển thị mã trạng thái HTTP của trang đó.

Với các cách kiểm tra mã trạng thái HTTP trên, bạn có thể nhanh chóng xác định mã trạng thái của trang web và kiểm tra xem trang web của bạn có gặp phải các lỗi về mã trạng thái không.

Kết

Mã trạng thái HTTP là một phần quan trọng trong việc chẩn đoán lỗi trang web và đóng vai trò quan trọng trong SEO. Khi trình duyệt của bạn gửi yêu cầu đến máy chủ của một trang web, máy chủ sẽ trả lời yêu cầu đó với một mã ba chữ số gọi là mã trạng thái HTTP.

Các mã trạng thái HTTP được chia thành năm dải, từ 1xx đến 5xx, mỗi dải đại diện cho một lớp phản hồi máy chủ khác nhau. Các mã trạng thái quan trọng nhất đối với SEO là 200, 301, 404 và 500. Mã trạng thái 200 chỉ ra rằng trang đã được trả về thành công, trong khi mã trạng thái 301 thông báo rằng trang đã được chuyển hướng vĩnh viễn. Mã trạng thái 404 thường chỉ ra rằng trang không tồn tại trên trang web, trong khi mã trạng thái 500 cho biết máy chủ gặp sự cố khi cố gắng hoàn tất yêu cầu.

Hiểu mã trạng thái và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn chẩn đoán lỗi trang web một cách nhanh chóng để giảm thiểu thời gian gián đoạn trên trang web của bạn. Bạn cũng có thể sử dụng một số mã trạng thái để giúp các công cụ tìm kiếm và người dùng truy cập trang web của bạn. Do đó, cần phải kiểm tra mã trạng thái HTTP của trang web thường xuyên để đảm bảo tối ưu hóa trang web của bạn cho SEO.

Tham khảo tù Moz

Bạn nghĩ sao về bài viết này?
+1
0
+1
0
+1
0
+1
0
+1
0



Lưu ý:
→ Vui lòng bình luận bằng tiếng Việt có dấu.
→ Hãy dùng tên và email thật của bạn khi comment.
→ Không sử dụng keyword trong ô Name.
→ Nếu có ý định Spam link thì hãy quên đi nhé.
→ Tất cả bình luận đều được kiểm duyệt vì thế hãy cẩn thận trước khi comment.
Xin cám ơn!

Add Comment

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.